Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
May 1


noun
observed in many countries to celebrate the coming of spring;
observed in Russia and related countries in honor of labor
Syn:
May Day, First of May
Hypernyms:
day
Part Holonyms:
May


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.