Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mestizo


noun
a person of mixed racial ancestry (especially mixed European and Native American ancestry)
Syn:
ladino
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

Related search result for "mestizo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.