Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
millennian


adjective
relating to a millennium or span of a thousand years
Syn:
millennial
Pertains to noun:
millennium, millennium (for: millennial)
Derivationally related forms:
millennium, millennium (for: millennial)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.