Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mismanage


verb
manage badly or incompetently (Freq. 1)
- The funds were mismanaged
Syn:
mishandle, misconduct
Derivationally related forms:
misconduct (for: misconduct), mismanagement
Hypernyms:
manage, deal, care, handle
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mismanage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.