Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misprint


I - noun
a mistake in printed matter resulting from mechanical failures of some kind
Syn:
erratum, typographical error, typo, literal error, literal
Hypernyms:
error, mistake

II - verb
print incorrectly
Hypernyms:
print
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "misprint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.