Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mitsvah


noun
1. (Judaism) a precept or commandment of the Jewish law
Syn:
mitzvah
Topics:
Judaism
Hypernyms:
teaching, precept, commandment
2. (Judaism) a good deed performed out of religious duty
Syn:
mitzvah
Topics:
Judaism
Hypernyms:
act, deed, human action, human activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.