Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Moirai


noun
any of the three Greek goddesses of fate or destiny;
identified with the Roman Parcae and similar to the Norse Norns
Syn:
Moirae
Hypernyms:
Greek deity
Member Meronyms:
Clotho, Klotho, Lachesis, Atropos


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.