Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monetary fund


noun
a reserve of money set aside for some purpose
Syn:
fund
Derivationally related forms:
fund (for: fund)
Hypernyms:
money
Hyponyms:
mutual fund, revolving fund, sinking fund, savings, nest egg,
pension fund, superannuation fund, war chest, slush fund, trust fund, deposit,
bank deposit, budget, petty cash


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.