Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monitor lizard


noun
any of various large tropical carnivorous lizards of Africa and Asia and Australia;
fabled to warn of crocodiles
Syn:
monitor, varan
Hypernyms:
lizard
Hyponyms:
African monitor, Varanus niloticus, Komodo dragon, Komodo lizard, dragon lizard,
giant lizard, Varanus komodoensis
Member Holonyms:
Varanus, genus Varanus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.