Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mortgaged


adjective
burdened with legal or financial obligations
- his house, his business, indeed, his whole life was heavily mortgaged
Similar to:
encumbered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.