Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Moses


noun
1. (Old Testament) the Hebrew prophet who led the Israelites from Egypt across the Red sea on a journey known as the Exodus;
Moses received the Ten Commandments from God on Mount Sinai (Freq. 1)
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
prophet
2. United States painter of colorful and primitive rural scenes (1860-1961)
Syn:
Grandma Moses, Anna Mary Robertson Moses
Instance Hypernyms:
painter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.