Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mournful


adjective
1. expressing sorrow (Freq. 2)
Syn:
plaintive
Similar to:
sorrowful
Derivationally related forms:
plaintiveness (for: plaintive), mournfulness
2. filled with or evoking sadness
- the child's doleful expression
- stared with mournful eyes
- mournful news
Syn:
doleful
Similar to:
sad
Derivationally related forms:
mournfulness, dolefulness (for: doleful)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mournful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.