Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
muezzin


noun
the Muslim official of a mosque who summons the faithful to prayer from a minaret five times a day
Syn:
muazzin, muadhdhin
Hypernyms:
announcer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muezzin"
  • Words pronounced/spelled similarly to "muezzin"
    mizzen muezzin

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.