Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nailhead


noun
1. something resembling the head of a nail that is used as an ornamental device
Hypernyms:
decoration, ornament, ornamentation
2. flattened boss on the end of nail opposite to the point
Hypernyms:
knob, boss
Part Holonyms:
nail


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.