Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
native speaker


noun
a speaker of a particular language who has spoken that language since earliest childhood
- native speakers of French
Hypernyms:
speaker, talker, utterer, verbalizer, verbaliser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.