Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nearby


I - adjective
close at hand (Freq. 8)
- the nearby towns
- concentrated his study on the nearby planet Venus
Similar to:
near, close, nigh

II - adverb
not far away in relative terms (Freq. 7)
- she works nearby
- the planets orbiting nearby are Venus and Mars


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.