Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neritic


adjective
1. of or relating to the region of the sea over the continental shelf which is less than 200 meters deep
- neritic fauna
- neritic oil
Pertains to noun:
neritic zone
2. relating to the region of shallow water adjoining the seacoast
- neritic fauna
Similar to:
shallow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.