Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
network topology


noun
the configuration of a communication network
Syn:
topology
Hypernyms:
configuration, constellation
Hyponyms:
bus topology, bus, loop topology, loop, star topology,
star, mesh topology, mesh, physical topology, logical topology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.