Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neurosurgeon


noun
someone who does surgery on the nervous system (especially the brain)
Syn:
brain surgeon
Hypernyms:
surgeon, operating surgeon, sawbones


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.