Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nightfall


noun
the time of day immediately following sunset (Freq. 4)
- he loved the twilight
- they finished before the fall of night
Syn:
twilight, dusk, gloaming, gloam, evenfall,
fall, crepuscule, crepuscle
Derivationally related forms:
crepuscular (for: crepuscle), crepuscular (for: crepuscule), dusky (for: dusk)
Hypernyms:
hour, time of day
Hyponyms:
night
Part Holonyms:
evening, eve, even, eventide

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nightfall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.