Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nilgai


noun
large Indian antelope;
male is blue-grey with white markings;
female is brownish with no horns
Syn:
nylghai, nylghau, blue bull, Boselaphus tragocamelus
Hypernyms:
antelope
Member Holonyms:
Boselaphus, genus Boselaphus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nilgai"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nilgai"
    nilgai nylghau

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.