Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonmetal


I - noun
a chemical element lacking typical metallic properties
Hypernyms:
chemical element, element

II - adjective
not containing or resembling or characteristic of a metal
- nonmetallic elements
Syn:
nonmetallic
Ant:
metallic (for: nonmetallic)
Similar to:
metalloid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.