Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
notary


noun
someone legally empowered to witness signatures and certify a document's validity and to take depositions
Syn:
notary public
Derivationally related forms:
notarize
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
official, functionary

Related search result for "notary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.