Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
obstruction of justice


noun
impeding those who seek justice in a court (as by trying to influence or intimidate any juror or witness or officer of the court);
can result in a finding of contempt of court
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
obstruction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.