Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oil gland


noun
a gland that secretes oil
Hypernyms:
exocrine gland, exocrine, duct gland
Hyponyms:
uropygial gland, preen gland, sebaceous gland, sebaceous follicle, glandulae sebaceae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.