Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oleic acid


noun
a colorless oily liquid occurring as a glyceride;
it is the major fatty acid in olive oil and canola oil;
used in making soap and cosmetics and ointments and lubricating oils
Hypernyms:
monounsaturated fatty acid
Substance Holonyms:
olive oil, canola oil, canola


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.