Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ooze through


verb
run slowly and gradually
- Blood oozed through the bandage
Hypernyms:
penetrate, perforate
Hyponyms:
sop, soak through
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.