Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ordained


adjective
1. fixed or established especially by order or command
- "at the time appointed (or the appointed time")
Syn:
appointed, decreed, prescribed
Similar to:
settled
2. invested with ministerial or priestly functions
- an ordained priest
Similar to:
consecrated, consecrate, dedicated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.