Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oroide


noun
alloy of copper and tin and zinc;
used in imitation gold jewelry
Syn:
oreide
Hypernyms:
alloy, metal

Related search result for "oroide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.