Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
osteopathy


noun
therapy based on the assumption that restoring health is best accomplished by manipulating the skeleton and muscles
Derivationally related forms:
osteopathist
Hypernyms:
treatment, intervention

Related search result for "osteopathy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.