Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Oto


noun
1. a member of the Siouan people inhabiting the valleys of the Platte and Missouri rivers in Nebraska
Syn:
Otoe
Hypernyms:
Sioux, Siouan
2. a dialect of the Chiwere language spoken by the Oto
Syn:
Otoe
Hypernyms:
Chiwere


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.