Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outboard


I - noun
1. a motorboat with an outboard motor
Syn:
outboard motorboat
Hypernyms:
motorboat, powerboat
2. internal-combustion engine that mounts at stern of small boat
Syn:
outboard motor
Hypernyms:
internal-combustion engine, ICE
Part Meronyms:
screw, screw propeller

II - adjective
located away from the midline of a vessel or aircraft
- the outboard section of a wing
- outboard rigging
Ant:
inboard
Similar to:
portable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outboard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.