Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outsider


noun
1. someone who is excluded from or is not a member of a group (Freq. 2)
Syn:
foreigner
Hypernyms:
stranger, alien, unknown
Hyponyms:
transalpine
2. a contestant (human or animal) not considered to have a good chance to win
Hypernyms:
contestant

Related search result for "outsider"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.