Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outskirt


noun
a part of the city far removed from the center (Freq. 1)
- they built a factory on the outskirts of the city
Syn:
fringe
Hypernyms:
city district
Part Meronyms:
suburb, suburbia, suburban area


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.