Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outskirts


noun
outlying areas (as of a city or town) (Freq. 3)
- they lived on the outskirts of Houston
- they mingled in the outskirts of the crowd
Hypernyms:
section

Related search result for "outskirts"
  • Words contain "outskirts" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chu vi ngoại ô

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.