Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outvie


verb
be more of a rival than
Syn:
outrival
Hypernyms:
rival
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s something

Related search result for "outvie"
  • Words pronounced/spelled similarly to "outvie"
    outvie outweep

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.