Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
own right


noun
by title vested in yourself or by virtue of qualifications that you have achieved
- a peer in his own right
- a leading sports figure in his own right
- a fine opera in its own right
Hypernyms:
title, claim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.