Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oxyacid


noun
any acid that contains oxygen
Syn:
oxygen acid
Hypernyms:
acid
Hyponyms:
hypophosphoric acid, hypophosphorous acid, phosphorous acid, orthophosphorous acid, polyphosphoric acid,
periodic acid, phosphoric acid, orthophosphoric acid, tungstic acid, vanadium pentoxide, vanadic acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.