Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parenthetical expression


noun
an expression in parentheses
- his writing was full of parentheticals
Syn:
parenthetical
Derivationally related forms:
parenthetical (for: parenthetical)
Hypernyms:
adjunct


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.