Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
patriotic


adjective
inspired by love for your country (Freq. 4)
Syn:
loyal
Ant:
unpatriotic
Similar to:
chauvinistic, flag-waving, jingoistic, nationalistic, ultranationalistic, superpatriotic
See Also:
loyal
Derivationally related forms:
patriotism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "patriotic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.