Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pay up


verb
cancel or discharge a debt
- pay up, please!
Syn:
ante up, pay
Ant:
default
Derivationally related forms:
pay (for: pay), payment (for: pay)
Hypernyms:
pay
Hyponyms:
liquidate, pay off
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.