Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pendulum



noun
an apparatus consisting of an object mounted so that it swings freely under the influence of gravity (Freq. 1)
Hypernyms:
apparatus, setup
Hyponyms:
Foucault pendulum, metronome, physical pendulum, compound pendulum, simple pendulum
Part Meronyms:
bob

Related search result for "pendulum"
  • Words contain "pendulum" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quả lắc con lắc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.