Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
penitential


adjective
showing or constituting penance
- penitential tears
- wrote a penitential letter apologizing for her hasty words
Syn:
penitentiary
Similar to:
penitent, repentant
Derivationally related forms:
penitence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.