Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
permanganate of potash


noun
a poisonous salt that forms dark purple crystals and is purple-red when dissolved in water;
used as an oxidizing and bleaching agent and as a disinfectant and antiseptic
Syn:
potassium permanganate
Hypernyms:
permanganate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.