Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Phenaphen


noun
an analgesic for mild pain but not for inflammation;
also used as an antipyretic;
(Datril, Tylenol, Panadol, Phenaphen, Tempra, and Anacin III are trademarks of brands of acetaminophen tablets)
Syn:
acetaminophen, Datril, Tylenol, Panadol, Tempra, Anacin III
Usage Domain:
trademark (for: Anacin III), trademark (for: Tempra), trademark, trademark (for: Panadol), trademark (for: Tylenol), trademark (for: Datril)
Hypernyms:
analgesic, anodyne, painkiller, pain pill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.