Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phosphate


noun
1. a salt of phosphoric acid (Freq. 9)
Syn:
orthophosphate, inorganic phosphate
Hypernyms:
salt
Hyponyms:
calcium phosphate, sodium phosphate, sodium orthophosphate
2. carbonated drink with fruit syrup and a little phosphoric acid
Hypernyms:
soft drink

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phosphate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.