Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Phylloxera


noun
type genus of the Phylloxeridae: plant lice
Syn:
genus Phylloxera
Hypernyms:
arthropod genus
Member Holonyms:
Phylloxeridae, family Phylloxeridae
Member Meronyms:
grape louse, grape phylloxera, Phylloxera vitifoleae

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.