Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pincer


noun
1. a grasping structure on the limb of a crustacean or other arthropods
Syn:
claw, chela, nipper
Derivationally related forms:
nip (for: nipper), claw (for: claw)
Hypernyms:
extremity, appendage, member
Part Holonyms:
crustacean
2. a hand tool for holding consisting of a compound lever for grasping
Syn:
pair of pincers, tweezer, pair of tweezers
Derivationally related forms:
tweeze (for: tweezer)
Hypernyms:
hand tool
Hyponyms:
roach clip, roach holder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.