Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pixy


noun
1. (folklore) fairies that are somewhat mischievous
Syn:
elf, hob, gremlin, pixie, brownie, imp
Topics:
folklore
Hypernyms:
fairy, faery, faerie, fay, sprite
Hyponyms:
leprechaun, sandman
2. creeping evergreen shrub having narrow overlapping leaves and early white star-shaped flowers;
of the pine barrens of New Jersey and the Carolinas
Syn:
pyxie, pixie, Pyxidanthera barbulata
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Pyxidanthera, genus Pyxidanthera

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pixy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.