Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plump out


verb
1. depart suddenly
- He plumped out of the house
Hypernyms:
depart, take leave, quit
Verb Frames:
- Somebody ----s PP
2. make fat or plump
- We will plump out that poor starving child
Syn:
fatten, fat, flesh out, fill out, plump,
fatten out, fatten up
Derivationally related forms:
fat (for: fat)
Hypernyms:
change, alter, modify
Entailment:
feed, give
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.